--

bù xù

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù xù

+ adj  

  • Ruffled
    • đầu tóc bù xù
      a ruffled head of hair
    • tơ kén bù xù
      a cocoon with ruffled silk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù xù"
Lượt xem: 551